Dày thành túi mật là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Dày thành túi mật là tình trạng thành túi mật dày hơn 3mm khi siêu âm, thường là dấu hiệu không đặc hiệu của nhiều bệnh lý tại chỗ hoặc toàn thân. Đây không phải là chẩn đoán mà là biểu hiện hình ảnh cần được đánh giá kết hợp với triệu chứng lâm sàng và các yếu tố nền để xác định nguyên nhân chính xác.

Định nghĩa dày thành túi mật

Dày thành túi mật là tình trạng lớp thành túi mật dày hơn bình thường, được phát hiện chủ yếu qua siêu âm ổ bụng. Trong điều kiện sinh lý bình thường và khi bệnh nhân nhịn ăn đầy đủ, độ dày thành túi mật không vượt quá 3 mm. Khi độ dày này từ 3 mm trở lên, tình trạng được coi là bất thường và cần được đánh giá thêm trong bối cảnh lâm sàng.

Đây là dấu hiệu hình ảnh không đặc hiệu, có thể phản ánh nhiều quá trình bệnh lý khác nhau, từ viêm tại chỗ, thay đổi huyết động toàn thân cho đến bệnh lý ác tính. Vì vậy, dày thành túi mật không phải là chẩn đoán mà là biểu hiện cần được xác định nguyên nhân thông qua lâm sàng và các xét nghiệm bổ sung.

Theo Radiopaedia, dày thành túi mật có thể là sinh lý thoáng qua hoặc biểu hiện sớm của bệnh lý cấp tính. Đánh giá cần kết hợp thông tin hình ảnh học, xét nghiệm cận lâm sàng và triệu chứng đi kèm.

Sinh lý và cấu trúc thành túi mật bình thường

Thành túi mật gồm ba lớp chính: lớp niêm mạc trong, lớp cơ trơn giữa và lớp thanh mạc ngoài. Trên siêu âm, thành túi mật bình thường thể hiện dưới dạng đường mỏng, đồng nhất, không gợn sóng hay có lớp kép. Khi quan sát trong tư thế nhịn ăn, túi mật giãn to, giúp việc đo đạc thành túi mật chính xác hơn.

Về mặt sinh lý, thành túi mật không chỉ đóng vai trò là cấu trúc bao quanh mà còn tham gia vào quá trình co bóp và bài xuất dịch mật, nhờ lớp cơ trơn đáp ứng với kích thích thần kinh và hormon như cholecystokinin. Cấu trúc này cũng có vai trò quan trọng trong duy trì hàng rào ngăn cách giữa dịch mật và tổ chức xung quanh.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ dày thành túi mật sinh lý bao gồm thời điểm khảo sát (trước hay sau ăn), mức độ hydrat hóa của cơ thể, áp lực ổ bụng và vị trí đầu dò siêu âm. Do đó, để tránh hiện tượng dương tính giả, khảo sát nên được thực hiện sau khi nhịn ăn ít nhất 6 giờ.

Thành phần Vai trò sinh lý
Lớp niêm mạc Hấp thu nước, tạo gợn sóng trong viêm mạn
Lớp cơ trơn Co bóp đẩy mật ra tá tràng sau ăn
Lớp thanh mạc Giới hạn bên ngoài, bảo vệ chống viêm lan rộng

Nguyên nhân tại chỗ gây dày thành túi mật

Nguyên nhân tại chỗ là các tình trạng bệnh lý xảy ra trực tiếp tại túi mật hoặc các cấu trúc lân cận, làm thay đổi hình thái thành túi mật. Viêm túi mật cấp là nguyên nhân thường gặp nhất, trong đó thành túi mật dày do phù nề, thâm nhiễm tế bào viêm và tăng áp lực nội túi. Hình ảnh siêu âm điển hình gồm: thành dày không đều, dấu hiệu “double wall sign”, dịch quanh túi mật và dấu Murphy siêu âm dương tính.

Viêm túi mật mạn tính gây dày thành do xơ hóa và tăng sinh mô liên kết, thường kèm theo sỏi túi mật. Trong các trường hợp polyp, u tuyến hoặc ung thư túi mật, thành dày khu trú, không đều, có thể đi kèm hạch vùng hoặc xâm lấn tổ chức xung quanh. Một số nguyên nhân khác ít gặp hơn như viêm do ký sinh trùng (Clonorchis, Fasciola), viêm túi mật eosinophil hay biến chứng sau can thiệp mật – tụy.

  • Viêm túi mật cấp hoặc mạn
  • Polyp hoặc u ác tính túi mật
  • Sỏi túi mật có viêm thứ phát
  • Viêm do virus, vi khuẩn, ký sinh trùng
  • Biến chứng sau can thiệp ngoại khoa hoặc nội soi mật – tụy

Phân biệt nguyên nhân tại chỗ là bước ưu tiên trong chẩn đoán nguyên nhân dày thành túi mật. Cần đặc biệt cảnh giác với tổn thương khu trú, không đều, kèm tăng sinh mạch hoặc hạch vùng vì đây có thể là dấu hiệu gợi ý ung thư giai đoạn sớm.

Nguyên nhân toàn thân gây dày thành túi mật

Không phải tất cả trường hợp dày thành túi mật đều bắt nguồn từ bệnh lý tại chỗ. Nhiều bệnh lý toàn thân có thể gây tăng thấm mao mạch, ứ dịch ngoại bào hoặc thay đổi áp lực tĩnh mạch, dẫn đến hiện tượng dày thành túi mật thứ phát. Đặc điểm chung là thành dày đều, không đau khu trú và thường đi kèm biểu hiện bệnh lý khác nổi bật hơn.

Các nguyên nhân toàn thân thường gặp gồm: suy tim sung huyết (ứ máu hệ tĩnh mạch cửa), xơ gan (tăng áp cửa), bệnh thận mạn (giảm đào thải dịch), nhiễm trùng huyết (tăng tính thấm mao mạch toàn thân), và giảm albumin máu (mất áp suất keo). Trong những trường hợp này, điều trị nguyên nhân nền sẽ làm giảm độ dày thành túi mật.

So sánh đặc điểm hình ảnh và triệu chứng giữa hai nhóm nguyên nhân:

Đặc điểm Nguyên nhân tại chỗ Nguyên nhân toàn thân
Phân bố dày thành Không đều, khu trú Đều, lan tỏa
Triệu chứng Đau hạ sườn phải, sốt, buồn nôn Triệu chứng toàn thân: phù, khó thở
Dịch quanh túi mật Thường gặp Hiếm gặp
Điều trị Kháng sinh, phẫu thuật Điều trị nguyên nhân nền

Phân biệt giữa nguyên nhân tại chỗ và toàn thân có ý nghĩa quyết định trong lựa chọn hướng xử trí tiếp theo. Chẩn đoán sai có thể dẫn đến điều trị không phù hợp hoặc bỏ sót bệnh lý nghiêm trọng.

Phân biệt với dày thành túi mật giả (giả dày thành)

Trong thực hành siêu âm, không hiếm gặp trường hợp thành túi mật bị đánh giá là dày do các yếu tố kỹ thuật hoặc sinh lý tạm thời, gọi là dày thành giả. Tình trạng này không phản ánh bệnh lý thực sự và thường biến mất sau khi điều chỉnh điều kiện khảo sát.

Các nguyên nhân gây dày thành túi mật giả bao gồm:

  • Khảo sát ngay sau ăn: túi mật co bóp, thành bị xếp nếp hoặc dày giả tạo
  • Góc tới đầu dò không tối ưu: hiệu ứng tăng cường âm ở thành trước
  • Artefact do bóng lưng, sóng phản xạ hoặc cường độ đầu dò quá cao

Để tránh dương tính giả, bệnh nhân nên được nhịn ăn tối thiểu 6 giờ trước khi thực hiện siêu âm. Ngoài ra, nên khảo sát ở nhiều mặt cắt, sử dụng đầu dò tần số phù hợp và so sánh thành trước – sau túi mật để xác định tính đồng nhất.

Yếu tố kỹ thuật Ảnh hưởng đến thành túi mật Cách khắc phục
Ăn trước khi siêu âm Túi mật co, thành dày giả Nhịn ăn 6–8 giờ
Góc tới đầu dò sai Hình ảnh tăng âm thành trước Điều chỉnh mặt cắt
Artefact siêu âm Giả lớp kép hoặc tăng âm dày Giảm độ gain, dùng mặt cắt khác

Vai trò của siêu âm và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác

Siêu âm là phương pháp đầu tay để khảo sát túi mật, có độ nhạy cao trong việc phát hiện dày thành, sỏi, viêm và các bất thường cấu trúc khác. Đây là phương pháp không xâm lấn, không bức xạ và có thể thực hiện nhanh chóng tại giường bệnh.

Khi nghi ngờ biến chứng hoặc tổn thương không điển hình, các phương pháp hình ảnh khác có thể được chỉ định bổ sung:

  • CT Scan: Đánh giá thành túi mật, tổn thương lân cận, khí trong túi mật hoặc thủng
  • MRCP (Magnetic Resonance Cholangiopancreatography): Chẩn đoán phân biệt u túi mật, đánh giá đường mật
  • CEUS (Contrast-Enhanced Ultrasound): Phân biệt u lành – ác, đánh giá tưới máu

Theo AJR (American Journal of Roentgenology), siêu âm có độ nhạy ~90% trong chẩn đoán viêm túi mật cấp khi kết hợp nhiều dấu hiệu: thành dày >3 mm, sỏi túi mật, dấu Murphy dương tính và dịch quanh túi mật.

Dày thành túi mật trong thai kỳ

Trong thai kỳ, đặc biệt là tam cá nguyệt thứ hai và ba, nhiều phụ nữ có thể xuất hiện tình trạng dày thành túi mật nhẹ do ảnh hưởng hormon. Estrogen làm tăng cholesterol trong dịch mật, còn progesterone gây giảm nhu động cơ trơn, dẫn đến ứ mật và tăng áp lực trong túi mật.

Hầu hết các trường hợp dày thành túi mật trong thai kỳ là sinh lý, không triệu chứng và thoáng qua. Tuy nhiên, nếu thai phụ có đau hạ sườn phải, sốt hoặc tăng bạch cầu, cần nghĩ đến viêm túi mật cấp hoặc biến chứng sỏi mật và cần can thiệp phù hợp. Siêu âm vẫn là công cụ an toàn nhất để đánh giá ở nhóm bệnh nhân này.

Khuyến cáo lâm sàng:

  • Không điều trị nếu không có triệu chứng hoặc dấu viêm
  • Chế độ ăn ít béo giúp giảm triệu chứng cơ năng
  • Chỉ can thiệp ngoại khoa khi có biến chứng, ưu tiên trong tam cá nguyệt thứ hai

Ý nghĩa lâm sàng và điều trị

Dày thành túi mật không phải là một bệnh mà là dấu hiệu hình ảnh. Giá trị của dấu hiệu này phụ thuộc vào việc xác định nguyên nhân. Trong viêm túi mật cấp, phát hiện sớm dày thành giúp can thiệp kịp thời bằng thuốc hoặc phẫu thuật, giảm nguy cơ thủng túi mật và nhiễm trùng ổ bụng.

Với nguyên nhân toàn thân, điều trị nhắm vào bệnh nền: kiểm soát suy tim, cải thiện chức năng gan, điều chỉnh albumin máu... Trường hợp không rõ nguyên nhân hoặc dày thành kéo dài >3 mm trên 3 tháng cần tầm soát u túi mật, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ như tuổi >60, sỏi lớn, polyp >10 mm.

Hướng xử trí theo nguyên nhân:

Nguyên nhân Điều trị chính
Viêm túi mật cấp Kháng sinh, giảm đau, cắt túi mật
Nguyên nhân toàn thân Điều trị bệnh nền (tim, gan, thận...)
U túi mật Phẫu thuật nếu nghi ác tính hoặc triệu chứng
Dày thành sinh lý Theo dõi, không cần can thiệp

Tiên lượng và theo dõi

Tiên lượng của bệnh nhân có dày thành túi mật phụ thuộc vào nguyên nhân gốc, mức độ tổn thương và thời điểm phát hiện. Viêm túi mật cấp nếu được xử trí sớm thường phục hồi hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu chẩn đoán muộn, có thể xảy ra các biến chứng nặng như thủng túi mật, viêm phúc mạc hoặc nhiễm trùng huyết.

Dày thành không rõ nguyên nhân cần được theo dõi định kỳ mỗi 3–6 tháng bằng siêu âm để đánh giá sự thay đổi về độ dày, cấu trúc, kèm theo các dấu hiệu bất thường khác. Nếu tình trạng kéo dài hoặc có nguy cơ tiến triển ác tính, có thể chỉ định MRI hoặc sinh thiết nếu cần.

Chiến lược theo dõi:

  • Siêu âm lặp lại sau 2–4 tuần nếu nghi viêm
  • Tái khám định kỳ 3 tháng nếu chưa rõ nguyên nhân
  • Chuyển chuyên khoa gan – mật nếu nghi u

Tài liệu tham khảo

  1. Radiopaedia. Gallbladder Wall Thickening. https://radiopaedia.org/articles/gallbladder-wall-thickening
  2. American Journal of Roentgenology. Gallbladder Imaging. https://www.ajronline.org/doi/full/10.2214/AJR.09.2684
  3. Mayo Clinic. Gallbladder Disease Overview. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/gallbladder-disease/
  4. Cleveland Clinic. Gallbladder Conditions. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/16288-gallbladder-disease
  5. NCBI. Pathophysiology of Gallbladder Disorders. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK459356/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dày thành túi mật:

Chẩn đoán siêu âm B-mode trong tình trạng dày thành túi mật Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 48 - Trang 175-186 - 2020
Các bệnh liên quan đến tình trạng dày thành túi mật bao gồm các thể lành tính như adenomyomatosis của túi mật, viêm túi mật cấp tính và mãn tính, cũng như sự tăng sinh liên quan đến sự nối tắc giữa tuyến tụy và đường mật, cùng với ung thư. Các tình trạng đặc biệt như viêm túi mật xơ hóa và viêm túi mật liên quan đến việc điều trị bằng chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch cũng có thể biểu hiện như ...... hiện toàn bộ
#dày thành túi mật #adenomyomatosis #viêm túi mật #siêu âm B-mode
Tổng số: 1   
  • 1